Vietnamese Meaning of undermine

làm suy yếu

Other Vietnamese words related to làm suy yếu

Definitions and Meaning of undermine in English

Wordnet

undermine (v)

destroy property or hinder normal operations

hollow out as if making a cave or opening

Webster

undermine (v. t.)

To excavate the earth beneath, or the part of, especially for the purpose of causing to fall or be overthrown; to form a mine under; to sap; as, to undermine a wall.

Fig.: To remove the foundation or support of by clandestine means; to ruin in an underhand way; as, to undermine reputation; to undermine the constitution of the state.

FAQs About the word undermine

làm suy yếu

destroy property or hinder normal operations, hollow out as if making a cave or openingTo excavate the earth beneath, or the part of, especially for the purpose

thỏa hiệp,thiệt hại,xói mòn,làm tổn hại,làm suy yếu,người tàn tật,Làm hư hỏng,xấu đi,phá hoại,làm suy yếu

thuốc,cải thiện,chữa lành,giúp đỡ,cải thiện,chỉnh sửa,phục hồi chức năng,thuốc,sửa đổi,cải thiện

undermentioned => được đề cập dưới đây, undermeal => dưới bữa ăn, undermatch => kém hơn, undermaster => phó hiệu trưởng, undermasted => Mang buồm nhỏ,