Vietnamese Meaning of damage
thiệt hại
Other Vietnamese words related to thiệt hại
- thiệt hại
- thiệt hại
- đau
- thương tích
- sự xúc phạm
- trầy xước
- thống khổ
- sự xúc phạm
- đánh đập
- Vết bầm
- thiêu, đốt
- Chấn động não
- Vết bầm tím
- làm tê liệt
- phi tiêu
- phá hoại
- Tàn tật
- khuyết tật
- biến dạng
- Thiệt hại
- vết cắt
- suy giảm
- sự nhục nhã
- sự bất công
- Vết rách
- Tổn thương
- hỗn loạn
- cắt xén
- tội phạm
- vi phạm
- Phẫn nộ
- vỡ
- vết sẹo
- Vết xước
- biến dạng
- Sưng
- vết thương
- sai
Nearest Words of damage
Definitions and Meaning of damage in English
damage (n)
the occurrence of a change for the worse
loss of military equipment
the act of damaging something or someone
the amount of money needed to purchase something
any harm or injury resulting from a violation of a legal right
damage (v)
inflict damage upon
suffer or be susceptible to damage
damage (n.)
Injury or harm to person, property, or reputation; an inflicted loss of value; detriment; hurt; mischief.
The estimated reparation in money for detriment or injury sustained; a compensation, recompense, or satisfaction to one party, for a wrong or injury actually done to him by another.
To ocassion damage to the soudness, goodness, or value of; to hurt; to injure; to impair.
damage (v. i.)
To receive damage or harm; to be injured or impaired in soudness or value; as. some colors in /oth damage in sunlight.
FAQs About the word damage
thiệt hại
the occurrence of a change for the worse, loss of military equipment, the act of damaging something or someone, the amount of money needed to purchase something
thiệt hại,thiệt hại,đau,thương tích,sự xúc phạm,trầy xước,thống khổ,sự xúc phạm,đánh đập,Vết bầm
chữa bệnh,sự phục hồi,thuốc,thuốc,sửa
dama dama => Hươu sao, dama => phụ nữ, dam up => đập nước, dam => đập, dalton's law of partial pressures => Định luật áp suất riêng phần của Dalton,