Vietnamese Meaning of mutilation
cắt xén
Other Vietnamese words related to cắt xén
- đánh đập
- làm tê liệt
- thiệt hại
- phá hoại
- thiệt hại
- Tàn tật
- khuyết tật
- biến dạng
- thiệt hại
- đau
- suy giảm
- thương tích
- Tổn thương
- hỗn loạn
- trầy xước
- thống khổ
- Vết bầm tím
- vỡ
- Vết xước
- biến dạng
- Sưng
- vết thương
- úi da
- Vết bầm
- cục u
- thiêu, đốt
- cọ xát
- Chấn động não
- cắt
- vết cắt
- Vết rách
- chần
- vết sẹo
- cào
- áp chảo
Nearest Words of mutilation
Definitions and Meaning of mutilation in English
mutilation (n)
an injury that causes disfigurement or that deprives you of a limb or other important body part
the act of damaging the appearance or surface of something
mutilation (n.)
The act of mutilating, or the state of being mutilated; deprivation of a limb or of an essential part.
FAQs About the word mutilation
cắt xén
an injury that causes disfigurement or that deprives you of a limb or other important body part, the act of damaging the appearance or surface of somethingThe a
đánh đập,làm tê liệt,thiệt hại,phá hoại,thiệt hại,Tàn tật,khuyết tật,biến dạng,thiệt hại,đau
chữa bệnh,sự phục hồi,thuốc,thuốc,sửa
mutilated => bị làm nhục, muticous => không có gai, mutic => câm, mutessarifat => huyện, mutessarif => mutasarrif,