Vietnamese Meaning of mutine
kẻ phản loạn
Other Vietnamese words related to kẻ phản loạn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mutine
Definitions and Meaning of mutine in English
mutine (n.)
A mutineer.
mutine (v. i.)
To mutiny.
FAQs About the word mutine
kẻ phản loạn
A mutineer., To mutiny.
No synonyms found.
No antonyms found.
mutilous => tàn tật, mutillidae => họ ong đất, mutilator => Người cắt xén, mutilation => cắt xén, mutilated => bị làm nhục,