Vietnamese Meaning of diffusing (through)
Khuếch tán (qua)
Other Vietnamese words related to Khuếch tán (qua)
Nearest Words of diffusing (through)
- diffused (through) => khuếch tán (qua)
- diffuse (through) => Thông qua
- differs (from) => khác (với)
- differing (over) => khác nhau (về)
- differing (from) => khác với
- differently abled => Người khuyết tật
- differentiating => vi phân
- differentiability => Tính vi phân
- differences => sự khác biệt
- differed (from) => hoãn lại (từ)
Definitions and Meaning of diffusing (through) in English
diffusing (through)
No definition found for this word.
FAQs About the word diffusing (through)
Khuếch tán (qua)
nhồi (lên),Vượt qua (vào),thấm (vào),interpenetrating,xuyên thấu,thấm,thấm nhuần,mưa,lũ lụt,truyền dịch
No antonyms found.
diffused (through) => khuếch tán (qua), diffuse (through) => Thông qua, differs (from) => khác (với), differing (over) => khác nhau (về), differing (from) => khác với,