Vietnamese Meaning of passing (into)
Vượt qua (vào)
Other Vietnamese words related to Vượt qua (vào)
Nearest Words of passing (into)
Definitions and Meaning of passing (into) in English
passing (into)
No definition found for this word.
FAQs About the word passing (into)
Vượt qua (vào)
Khuếch tán (qua),nhồi (lên),xuyên thấu,thấm (vào),interpenetrating,thấm,thấm nhuần,mưa,lũ lụt,truyền dịch
No antonyms found.
passing (for) => vượt qua (kỳ thi), passing (down) => (truyền (xuống)), passes over => đi qua, passes away => qua đời, passes (on) => truyền (cho),