Vietnamese Meaning of clodhoppers
giày thô kệch
Other Vietnamese words related to giày thô kệch
Nearest Words of clodhoppers
- clock-watcher => người quan sát đồng hồ
- clocking in at => ---- chấm công vào lúc
- clocking (up) => ghi giờ
- clocking (out) => chấm công ra
- clocked in at => vừa đến
- clocked (out) => Đã chấm công (ra khỏi)
- clocked => định thời gian
- clock in at => đánh dấu thời gian vào
- clock (up) => Hết
- clock (out) => tan sở
Definitions and Meaning of clodhoppers in English
clodhoppers
a person who is living or raised in the country, a clumsy and uncouth rustic, a large heavy work shoe or boot, a large heavy shoe
FAQs About the word clodhoppers
giày thô kệch
a person who is living or raised in the country, a clumsy and uncouth rustic, a large heavy work shoe or boot, a large heavy shoe
Dân quê,những chú hề,đồng hương,nhà quê,dân quê,dân quê,Những người leo núi,nông dân,dân tỉnh lẻ,dân quê
thế giới,Những kẻ nịnh hót,những người tinh tế,người ngoại ô,người theo chủ nghĩa thế giới,sinh tố,Người thành thị,đô thị
clock-watcher => người quan sát đồng hồ, clocking in at => ---- chấm công vào lúc, clocking (up) => ghi giờ, clocking (out) => chấm công ra, clocked in at => vừa đến,