FAQs About the word clock (up)

Hết

to gain or reach (a particular number or amount)

đạt được,đạt được,lợi nhuận,làm,khía (lên),thắng,Viết phấn,thu hoạch,nhận,cú đánh

(thất bại (ở)),nhớ,dưới mức,mất

clock (out) => tan sở, clock (in) => Đồng hồ (trong), clobbers => đánh mạnh, clobbering => đánh bại, clobbered => đánh,