Vietnamese Meaning of clock (up)
Hết
Other Vietnamese words related to Hết
Nearest Words of clock (up)
- clock in at => đánh dấu thời gian vào
- clocked => định thời gian
- clocked (out) => Đã chấm công (ra khỏi)
- clocked in at => vừa đến
- clocking (out) => chấm công ra
- clocking (up) => ghi giờ
- clocking in at => ---- chấm công vào lúc
- clock-watcher => người quan sát đồng hồ
- clodhoppers => giày thô kệch
- clods => cục đất
Definitions and Meaning of clock (up) in English
clock (up)
to gain or reach (a particular number or amount)
FAQs About the word clock (up)
Hết
to gain or reach (a particular number or amount)
đạt được,đạt được,lợi nhuận,làm,khía (lên),thắng,Viết phấn,thu hoạch,nhận,cú đánh
(thất bại (ở)),nhớ,dưới mức,mất
clock (out) => tan sở, clock (in) => Đồng hồ (trong), clobbers => đánh mạnh, clobbering => đánh bại, clobbered => đánh,