Vietnamese Meaning of fail (at)
(thất bại (ở))
Other Vietnamese words related to (thất bại (ở))
Nearest Words of fail (at)
- fag ends => Đầu lọc thuốc lá
- faeries => Tiên
- fading (away) => (phai mờ dần)
- fades => Phai màu
- faded (away) => phai (mờ)
- fade (away) => Phai nhạt
- facts => sự kiện
- factors => các yếu tố
- factoring (in or into or out) => Phân tích nhân tử (vào hoặc vào hoặc ra)
- factored (in or into or out) => phân tích thừa số (trong hoặc vào hoặc ra)
Definitions and Meaning of fail (at) in English
fail (at)
No definition found for this word.
FAQs About the word fail (at)
(thất bại (ở))
dưới mức,nhớ,mất
đạt được,đạt được,mang,lợi nhuận,nhận,cú đánh,nhật ký,làm,có được,nhận ra
fag ends => Đầu lọc thuốc lá, faeries => Tiên, fading (away) => (phai mờ dần), fades => Phai màu, faded (away) => phai (mờ),