Vietnamese Meaning of fairings
yếm
Other Vietnamese words related to yếm
- tặng
- quà tặng
- lễ vật
- Bài thuyết trình
- quà tặng
- tiền thưởng
- Giải thưởng
- ban tặng
- comps
- đóng góp
- miễn phí
- Quà tặng miễn phí
- quà tặng
- trợ cấp
- lì xì
- sự hào phóng
- giải thưởng
- trợ cấp
- bố thí
- hộp
- các tổ chức từ thiện
- của hồi môn
- di sản
- ân huệ
- ân huệ
- lòng nhân
- di chúc
- ân huệ
- Gói chăm sóc
- Lễ phép
- những khoản bố thí
- quà tặng
- con trai
- sự hào phóng
- tiền boa
- Quà tặng miễn phí
- Làng phát
- đồ tế lễ
- các tổ chức từ thiện
- tiền boa
- Kỉ niệm
- phần thưởng
- hy sinh
- lời khuyên
- tiền thập phân
- cống phẩm
- Lễ tình nhân
- tiền lời bất ngờ
Nearest Words of fairings
- fair shake => cơ hội công bằng
- fair market values => giá trị thị trường công bằng
- fair market value => Giá trị thị trường hợp lý
- failures => những thất bại
- fails => thất bại
- failings => khuyết điểm
- failing (at) => thất bại trong
- fail (at) => (thất bại (ở))
- fag ends => Đầu lọc thuốc lá
- faeries => Tiên
Definitions and Meaning of fairings in English
fairings
a present bought or given at a fair, a member or structure whose primary function is to produce a smooth outline and to reduce drag (as on an airplane), gift, desert entry 4 sense 1
FAQs About the word fairings
yếm
a present bought or given at a fair, a member or structure whose primary function is to produce a smooth outline and to reduce drag (as on an airplane), gift, d
tặng,quà tặng,lễ vật,Bài thuyết trình,quà tặng,tiền thưởng,Giải thưởng,ban tặng,comps,đóng góp
tiến bộ,các khoản vay,hối lộ,hối lộ
fair shake => cơ hội công bằng, fair market values => giá trị thị trường công bằng, fair market value => Giá trị thị trường hợp lý, failures => những thất bại, fails => thất bại,