Vietnamese Meaning of faithfuls
những người trung thành
Other Vietnamese words related to những người trung thành
- liên minh
- khối
- Cán bộ
- trại
- Liên minh
- tập thể
- Các xã
- cộng đồng
- hợp tác xã
- phe phái
- nếp gấp
- nhóm
- người dân địa phương
- tư cách thành viên
- quan hệ đối tác
- Biệt đội
- Đội
- cơ thể
- Chi nhánh
- hình tròn
- tộc
- phe phái
- Đoàn
- khớp
- không
- trang phục
- các bên
- bộ
- âm mưu
- chương
- liên bang
- âm mưu
- cùng nhau
- pháo nổ
- nhiều
- hội chị em
- hội nữ sinh
Nearest Words of faithfuls
- fairy tales => Cổ tích
- fair-trading => Thương mại công bằng
- fair-traded => giao dịch công bằng
- fair-trade => thương mại công bằng
- fairs => hội chợ
- fairings => yếm
- fair shake => cơ hội công bằng
- fair market values => giá trị thị trường công bằng
- fair market value => Giá trị thị trường hợp lý
- failures => những thất bại
Definitions and Meaning of faithfuls in English
faithfuls
steadfast in affection or allegiance, firm in adherence to promises or in observance of duty, true to the facts, church members in full communion and good standing, the body of believers in Islam, one that has faith or is faithful, firm in keeping promises or in fulfilling duties, loyal sense 1b, true to the facts, to a standard, or to an original, one who is faithful, a loyal follower, member, or fan, given with strong assurance, full of faith
FAQs About the word faithfuls
những người trung thành
steadfast in affection or allegiance, firm in adherence to promises or in observance of duty, true to the facts, church members in full communion and good stand
liên minh,khối,Cán bộ,trại,Liên minh,tập thể,Các xã,cộng đồng,hợp tác xã,phe phái
những nhà lãnh đạo,kẻ bội giáo,đào ngũ,những kẻ phản bội,chuyên gia
fairy tales => Cổ tích, fair-trading => Thương mại công bằng, fair-traded => giao dịch công bằng, fair-trade => thương mại công bằng, fairs => hội chợ,