FAQs About the word klatsches

pháo nổ

a gathering characterized usually by informal conversation, group sense 2a

hình tròn,phe phái,đám,mạng,các gói,cơ thể,bó,tộc,cộng đồng,phe phái

những người theo chủ nghĩa cá nhân,Những người cô đơn

klatsch => tin đồn, klatches => không, klatch => nhóm, kitting (up or out) => Bộ đồ (vào hoặc ra), kitties => mèo con,