Vietnamese Meaning of fraternities
hội anh em
Other Vietnamese words related to hội anh em
- phòng
- các hiệp hội
- huynh đệ
- viện
- các định chế
- các tổ chức
- xã hội
- Ván
- Cán bộ
- chương
- các câu lạc bộ
- tập thể
- trường cao đẳng
- Các xã
- cộng đồng
- liên minh
- tập đoàn liên hiệp
- công đồng
- học bổng
- nhóm
- hội
- giải đấu
- các hội đoàn
- Đội
- cơ thể
- Chi nhánh
- khớp
- các bên
- liên minh
- ban nhạc
- khối
- trại
- hình tròn
- tộc
- phe phái
- Liên minh
- liên bang
- đại hội
- hợp tác xã
- phe phái
- Đoàn
- băng nhóm
- hội
- người dân địa phương
- tư cách thành viên
- đơn hàng
- trang phục
- quan hệ đối tác
- hội chị em
- hội nữ sinh
- Biệt đội
Nearest Words of fraternities
- fraternism => tình huynh đệ
- fraternise => kết nghĩa huynh đệ
- fraternisation => Tình anh em
- fraternation => tình anh em
- fraternate => kết nghĩa anh em
- fraternally => anh em
- fraternal twin => Anh em song sinh
- fraternal => huynh đệ
- fratercula corniculata => Chim cốc biển cụm
- fratercula arctica => Chim cốc
Definitions and Meaning of fraternities in English
fraternities (pl.)
of Fraternity
FAQs About the word fraternities
hội anh em
of Fraternity
phòng,các hiệp hội,huynh đệ,viện,các định chế,các tổ chức,xã hội,Ván,Cán bộ,chương
No antonyms found.
fraternism => tình huynh đệ, fraternise => kết nghĩa huynh đệ, fraternisation => Tình anh em, fraternation => tình anh em, fraternate => kết nghĩa anh em,