Vietnamese Meaning of fraternizing

kết nghĩa

Other Vietnamese words related to kết nghĩa

Definitions and Meaning of fraternizing in English

Webster

fraternizing (p. pr. & vb. n.)

of Fraternize

FAQs About the word fraternizing

kết nghĩa

of Fraternize

Liên kết,làm bạn,liên kết,tham gia,pha trộn,pha trộn,chạy bộ,đi du lịch,du lịch,cộng tác

xa lánh,tránh,né tránh,khinh thường,giải tán,phân tán,xa lánh,chia rẽ,hờ hững,chia (lên)

fraternizer => người đề cao tình bạn, fraternized => kết nghĩa anh em, fraternize => huynh đệ, fraternization => tình huynh đệ, fraternity house => Nhà hội anh em,