Vietnamese Meaning of keeping company (with)

Giúp đỡ

Other Vietnamese words related to Giúp đỡ

Definitions and Meaning of keeping company (with) in English

keeping company (with)

to spend time with (someone)

FAQs About the word keeping company (with)

Giúp đỡ

to spend time with (someone)

Liên kết,liên kết,tham gia,pha trộn,liên quan,chạy bộ,đi du lịch,du lịch,Làm bạn với,cộng tác

tránh,né tránh,khinh thường,chia (lên),xa lánh,giải tán,phân tán,xa lánh,chia rẽ,chia tay

keeping clear of => Giữ khoảng cách với, keeping (someone) posted => giữ (ai đó) được đăng, keeping (on) => tiếp tục (ở), keeping (from) => (bảo vệ (khỏi)), keeping (back) => giữ lại,