FAQs About the word socializing

xã hội hóa

the act of meeting for social purposes

pha trộn,pha trộn,Liên kết,kết nghĩa,ra ngoài,thân thiện,Ăn tiệc,nhậu nhẹt,luân chuyển,hưởng thụ

tránh,tránh né,né tránh,miệt thị,khinh thường

socializer => xã hội hóa, socialized => xã hội hóa, socialize => giao tiếp xã hội, socialization => Xã hội hóa, sociality => xã hội tính,