Vietnamese Meaning of clubbing

Câu lạc bộ đêm

Other Vietnamese words related to Câu lạc bộ đêm

Definitions and Meaning of clubbing in English

Wordnet

clubbing (n)

a condition in which the ends of toes and fingers become wide and thick; a symptom of heart or lung disease

Webster

clubbing (p. pr. & vb. n.)

of Club

FAQs About the word clubbing

Câu lạc bộ đêm

a condition in which the ends of toes and fingers become wide and thick; a symptom of heart or lung diseaseof Club

chê bai,Pin,Bóng gậy,đánh đập,thắt lưng,sự rung động,thiệt hại,thiệt hại,Đánh đập,đánh đòn roi

Bất bạo động,chủ nghĩa hòa bình,chủ nghĩa hòa bình

clubber => người chơi câu lạc bộ, clubbed => câu lạc bộ, clubbable => có tính câu lạc bộ, clubable => có thể tham gia câu lạc bộ, club steak => Bít tết sườn,