Vietnamese Meaning of bludgeoning
đánh đập
Other Vietnamese words related to đánh đập
Nearest Words of bludgeoning
- bludgeons => Chày
- bludging => lười biếng
- blue bloods => Máu xanh
- blue chipper => Cổ phiếu blue-chip
- blue in the face => mặt tái xanh
- blue laws => các luật xanh
- blue racers => Những con rắn đua màu xanh dương
- blue water => nước xanh
- bluenosed => lỗi thời
- blue-penciled => đánh dấu bằng bút chì màu xanh
Definitions and Meaning of bludgeoning in English
bludgeoning
to attack or overcome by aggressive argument, a short club with one end thicker and heavier than the other, something used to attack or bully, to hit with heavy impact, a short stick that usually has one thick or loaded end and is used as a weapon, to hit very hard
FAQs About the word bludgeoning
đánh đập
to attack or overcome by aggressive argument, a short club with one end thicker and heavier than the other, something used to attack or bully, to hit with heavy
chê bai,cú đấm,đánh bại,sự va đập,đập mạnh,đập,đánh đập,đánh đập,tiếng thịch,Búp phê
No antonyms found.
bludgeoned => bị đánh bằng dùi cui, bludged => bị đánh đến chết, bludge => bludge, blubbing => nức nở, blubbed => khóc nức nở,