FAQs About the word bludgeoning

đánh đập

to attack or overcome by aggressive argument, a short club with one end thicker and heavier than the other, something used to attack or bully, to hit with heavy

chê bai,cú đấm,đánh bại,sự va đập,đập mạnh,đập,đánh đập,đánh đập,tiếng thịch,Búp phê

No antonyms found.

bludgeoned => bị đánh bằng dùi cui, bludged => bị đánh đến chết, bludge => bludge, blubbing => nức nở, blubbed => khóc nức nở,