FAQs About the word blubbed

khóc nức nở

blubber

khóc,nức nở,khóc,khóc,khóc,buồn,hét,kêu be be,chào hỏi,rên rỉ

No antonyms found.

blowups => Vụ nổ, blows smoke => hút thuốc lá, blows off => thổi bay, blows => đòn, blowouts => vụ nổ,