Vietnamese Meaning of blown up
nổ tung
Other Vietnamese words related to nổ tung
Nearest Words of blown up
Definitions and Meaning of blown up in English
FAQs About the word blown up
nổ tung
bị thổi,Giãn ra,mở rộng,phồng lên,sưng,giãn tĩnh mạch,bóng bay,sưng,giãn nở,cường điệu
sụp đổ,xẹp,detumescent
blowing the whistle on => Tố cáo, blowing smoke => thổi khói, blowing out => thổi ra, blowing one's top => nổi điên, blowing one's stack => nổi giận,