Vietnamese Meaning of lambasting

chỉ trích dữ dội

Other Vietnamese words related to chỉ trích dữ dội

Definitions and Meaning of lambasting in English

lambasting

strike entry 1 sense 2a, beat, to assault violently, to attack verbally, to scold roughly

FAQs About the word lambasting

chỉ trích dữ dội

strike entry 1 sense 2a, beat, to assault violently, to attack verbally, to scold roughly

mắng mỏ,kết án,phê bình,lên án,Lời chỉ trích,bài thuyết trình,lời lẽ xúc phạm,lời thương tiếc,roi đánh,bài diễn văn hùng hồn

Phê duyệt,trích dẫn,Lời khen,điếu văn,sự tôn trọng,danh dự,lời ca tụng,Lời khen,Tôn vinh,sự ca ngợi

lambastes => chỉ trích, lambasted => chỉ trích gay gắt, lamaseries => la tăng viện, lallygagging => lãng phí thời gian, lallygagged => lêu lổng,

Shares
sharethis sharing button Share
whatsapp sharing button Share
facebook sharing button Share
twitter sharing button Tweet
messenger sharing button Share
arrow_left sharing button
arrow_right sharing button