Vietnamese Meaning of chumming

chumming

Other Vietnamese words related to chumming

Definitions and Meaning of chumming in English

Webster

chumming (p. pr. & vb. n.)

of Chum

FAQs About the word chumming

chumming

of Chum

Liên kết,làm bạn,liên kết,tham gia,pha trộn,pha trộn,chạy bộ,đi du lịch,du lịch,cộng tác

tránh,né tránh,khinh thường,xa lánh,giải tán,phân tán,xa lánh,chia rẽ,hờ hững,chia (lên)

chumminess => tình bạn, chummed => chummed, chum up => Kết bạn, chum salmon => Cá hồi chum, chum => bạn,