Vietnamese Meaning of consortiums
tập đoàn liên hiệp
Other Vietnamese words related to tập đoàn liên hiệp
- các hiệp hội
- Liên minh
- viện
- các định chế
- các tổ chức
- quan hệ đối tác
- xã hội
- Ván
- phòng
- hội anh em
- huynh đệ
- chương
- các câu lạc bộ
- tập thể
- trường cao đẳng
- Các xã
- cộng đồng
- đại hội
- hợp tác xã
- công đồng
- học bổng
- nhóm
- hội
- giải đấu
- Đội
- cơ thể
- Chi nhánh
- khớp
- các bên
- liên minh
- ban nhạc
- khối
- âm mưu
- Cán bộ
- trại
- các tập đoàn
- hình tròn
- tộc
- phe phái
- liên bang
- âm mưu
- phe phái
- Đoàn
- nếp gấp
- hội
- người dân địa phương
- tư cách thành viên
- đơn hàng
- trang phục
- bộ
- các hội đoàn
- hội nữ sinh
- Biệt đội
- công đoàn
Nearest Words of consortiums
Definitions and Meaning of consortiums in English
consortiums
the legal right of one spouse to the company, affection, and assistance of and to sexual relations with the other, association, society, an agreement, combination, or group (as of companies) formed to undertake an enterprise beyond the resources of any one member, the right of a parent or child to the company, affection, and assistance of the other, the right of one spouse to the company, affection, and assistance of and to sexual relations with the other
FAQs About the word consortiums
tập đoàn liên hiệp
the legal right of one spouse to the company, affection, and assistance of and to sexual relations with the other, association, society, an agreement, combinati
các hiệp hội,Liên minh,viện,các định chế,các tổ chức,quan hệ đối tác,xã hội,Ván,phòng,hội anh em
No antonyms found.
consorting => giao du, consortia => liên minh, consorted => liên kết, consonancy => hòa hợp, consolidations => hợp nhất,