FAQs About the word kittenishness

tinh nghịch

coyly playful, resembling a kitten

Ve vãn,điệu đà,Dịu dàng,tán tỉnh,ve vãn,chơi,ve vãn

No antonyms found.

kitted (up or out) => trang bị, kits => những bộ, kiting => lướt ván diều, kiths => người thân, kithing => Kithing,