FAQs About the word coyness

Dịu dàng

the affectation of being demure in a provocative way

Ve vãn,điệu đà,tán tỉnh,ve vãn,ve vãn,tinh nghịch,chơi

No antonyms found.

coyly => e thẹn, coydog => Chó só đồng cỏ, coy => nhút nhát, coxswain => người lái đò, coxsackievirus => virus Coxsackie,