Vietnamese Meaning of kitting (up or out)
Bộ đồ (vào hoặc ra)
Other Vietnamese words related to Bộ đồ (vào hoặc ra)
- trang bị
- Phụ kiện
- Đồ đạc
- cung cấp
- trang bị
- trang thiết bị
- (xử lý)
- phân phối
- bao phủ
- phân phát
- đo lường (ra)
- trang phục
- phân lô (ra bên ngoài)
- phân chia (ra)
- chuẩn bị
- cung cấp
- Thiết bị
- cấp phát
- phân bổ
- phân bổ
- trang bị
- phân công
- ban tặng
- đóng góp
- Phân phối
- phân phối
- hiến tặng
- gia cố
- Giving = Đang cho
- phần
- trình bày
- phân攤 tỷ lệ
- vớ
- lưu trữ
Nearest Words of kitting (up or out)
Definitions and Meaning of kitting (up or out) in English
kitting (up or out)
No definition found for this word.
FAQs About the word kitting (up or out)
Bộ đồ (vào hoặc ra)
trang bị,Phụ kiện,Đồ đạc,cung cấp,trang bị,trang thiết bị,(xử lý),phân phối,bao phủ,phân phát
tước đi,tước,tước quyền sở hữu,thoái vốn
kitties => mèo con, kittens => mèo con, kittenishness => tinh nghịch, kitted (up or out) => trang bị, kits => những bộ,