Vietnamese Meaning of provisioning
cung cấp
Other Vietnamese words related to cung cấp
- trang bị
- Đồ đạc
- cung cấp
- trang bị
- Phụ kiện
- bao phủ
- Bộ đồ (vào hoặc ra)
- trang phục
- chuẩn bị
- trình bày
- Thiết bị
- vớ
- lưu trữ
- trang thiết bị
- cấp phát
- phân bổ
- phân bổ
- trang bị
- phân công
- ban tặng
- đóng góp
- (xử lý)
- Phân phối
- phân phối
- phân phối
- hiến tặng
- gia cố
- Giving = Đang cho
- phân phát
- đo lường (ra)
- phân lô (ra bên ngoài)
- phân chia (ra)
- phần
- phân攤 tỷ lệ
- tái trang bị
- tái trang bị
- nâng cấp
- cải tạo
Nearest Words of provisioning
Definitions and Meaning of provisioning in English
provisioning
a stock of needed materials or supplies, proviso, stipulation, a stock of food, to supply with provisions, a stock of materials or supplies, the fact or state of being prepared beforehand, condition entry 1 sense 1, the act or process of providing, a measure taken beforehand to deal with a need or contingency, to supply with needed materials (such as food), a stipulation (as a clause in a statute or contract) made beforehand, something done beforehand
FAQs About the word provisioning
cung cấp
a stock of needed materials or supplies, proviso, stipulation, a stock of food, to supply with provisions, a stock of materials or supplies, the fact or state o
trang bị,Đồ đạc,cung cấp,trang bị,Phụ kiện,bao phủ,Bộ đồ (vào hoặc ra),trang phục,chuẩn bị,trình bày
tước đi,tước,tước quyền sở hữu,thoái vốn
provisioners => nhà cung cấp, provisioned => đã cung cấp, proving => chứng minh, provincials => dân tỉnh lẻ, provincialisms => Tỉnh lẻ,