FAQs About the word provincialisms

Tỉnh lẻ

the quality or state of being provincial, a dialectal or local word, phrase, or idiom, a local word, phrase, or idiom

Ngôn ngữ giao tiếp,ngôn ngữ giao tiếp,Thành ngữ,chủ nghĩa địa phương,Thành ngữ,khu vực chủ nghĩa,Phương ngữ,tiếng lóng,Không thể,phương ngữ

No antonyms found.

provinces => tỉnh, providing (for) => cung cấp (cho), providing => cung cấp, provides => cung cấp, providers => nhà cung cấp,