FAQs About the word parlances

Thành ngữ

manner of speech, manner or mode of speech, speech, formal debate or parley

ngôn ngữ giao tiếp,phương ngữ,Thành ngữ,Ngôn ngữ,Tỉnh lẻ,Thuật ngữ,Phương ngữ,tiếng địa phương,Ngôn ngữ giao tiếp,ngôn ngữ

No antonyms found.

parkways => Công viên, parings => Tiếp hợp, pares => Cặp đôi, parenting => nuôi dạy con cái, parentages => cha mẹ,