Vietnamese Meaning of notch (up)
khía (lên)
Other Vietnamese words related to khía (lên)
Nearest Words of notch (up)
Definitions and Meaning of notch (up) in English
notch (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word notch (up)
khía (lên)
đạt được,đạt được,Hết,lợi nhuận,làm,thắng,Viết phấn,thu hoạch,nhận,cú đánh
(thất bại (ở)),dưới mức,nhớ,mất
notations => ký hiệu, notarizing => công chứng, notarized => Công chứng, notables => những người đáng chú ý, not worth the candle => Không đáng giá một ngọn nến,