Vietnamese Meaning of chalk up
Viết phấn
Other Vietnamese words related to Viết phấn
Nearest Words of chalk up
Definitions and Meaning of chalk up in English
chalk up (v)
accumulate as a debt
keep score, as in games
FAQs About the word chalk up
Viết phấn
accumulate as a debt, keep score, as in games
gán,thuộc tính,lỗi,tín dụng,qui,đặt,ghim (lên),đặt xuống,công nhận,chỉ định
(thất bại (ở)),dưới mức,nhớ,mất
chalk talk => nói chuyện trên bảng, chalk pit => Mỏ phấn, chalk out => phác thảo, chalk line => Dây phấn, chalk dust => Bụi phấn,