FAQs About the word chalk up

Viết phấn

accumulate as a debt, keep score, as in games

gán,thuộc tính,lỗi,tín dụng,qui,đặt,ghim (lên),đặt xuống,công nhận,chỉ định

(thất bại (ở)),dưới mức,nhớ,mất

chalk talk => nói chuyện trên bảng, chalk pit => Mỏ phấn, chalk out => phác thảo, chalk line => Dây phấn, chalk dust => Bụi phấn,