Vietnamese Meaning of chalked
Viết bằng phấn
Other Vietnamese words related to Viết bằng phấn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chalked
Definitions and Meaning of chalked in English
chalked (imp. & p. p.)
of Chalk
FAQs About the word chalked
Viết bằng phấn
of Chalk
No synonyms found.
No antonyms found.
chalkcutter => Cắt phấn, chalk up => Viết phấn, chalk talk => nói chuyện trên bảng, chalk pit => Mỏ phấn, chalk out => phác thảo,