FAQs About the word chunkiness

Thô kệch

the quality or state of being chunky

mập mạp,béo phì,Béo phì,sức nặng,béo phì,đẫy đà,béo phì,sự cường tráng,mỡ,tính thịt

No antonyms found.

chums => bạn bè, chuffs => thở phì phò, chucks => Giày vải, chucklesome => buồn cười, chucking (out) => ném (ra),