Vietnamese Meaning of chuckholes

ổ gà

Other Vietnamese words related to ổ gà

Definitions and Meaning of chuckholes in English

chuckholes

a hole or rut in a road

FAQs About the word chuckholes

ổ gà

a hole or rut in a road

giếng,Lỗ khoan,miệng núi lửa,chiến hào,vũng nước,bát,mương,Thung lũng,lưu vực,hang

đồi,Gò đất,tăng,khối u,lồi,Gồ ghề,bó,gù,cục,Mụn trứng cá

chucked (out) => (bị đuổi ra ngoài), chuck (out) => ném (ra), chronometers => Đồng hồ bấm giờ, chronographs => Đồng hồ bấm giờ, chronicles => biên niên sử,