Vietnamese Meaning of chuck (out)
ném (ra)
Other Vietnamese words related to ném (ra)
Nearest Words of chuck (out)
- chronometers => Đồng hồ bấm giờ
- chronographs => Đồng hồ bấm giờ
- chronicles => biên niên sử
- chroniclers => biên niên sử gia
- chronicity => bệnh mãn tính
- chromaticities => Thể màu
- chromas => Độ bão hòa màu
- Christians => Người theo đạo Thiên chúa
- Christian names => Tên của con chiên
- chowing (down) => (ăn)
Definitions and Meaning of chuck (out) in English
chuck (out)
to force (someone) to leave
FAQs About the word chuck (out)
ném (ra)
to force (someone) to leave
đá (ra),trống (ra ngoài),đá ra,sa thải,phế truất,giảm kích thước,dư thừa,Cắt tỉa,rìu,rìu
thuê,Tham gia,thuê,giữ,giữ lại,Đăng ký (lên hoặc tiếp),đảm nhận,Hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng
chronometers => Đồng hồ bấm giờ, chronographs => Đồng hồ bấm giờ, chronicles => biên niên sử, chroniclers => biên niên sử gia, chronicity => bệnh mãn tính,