FAQs About the word chuck (out)

ném (ra)

to force (someone) to leave

đá (ra),trống (ra ngoài),đá ra,sa thải,phế truất,giảm kích thước,dư thừa,Cắt tỉa,rìu,rìu

thuê,Tham gia,thuê,giữ,giữ lại,Đăng ký (lên hoặc tiếp),đảm nhận,Hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng

chronometers => Đồng hồ bấm giờ, chronographs => Đồng hồ bấm giờ, chronicles => biên niên sử, chroniclers => biên niên sử gia, chronicity => bệnh mãn tính,