Vietnamese Meaning of chucklesome

buồn cười

Other Vietnamese words related to buồn cười

Definitions and Meaning of chucklesome in English

chucklesome

to make a continuous gentle sound resembling suppressed (see suppress sense 5a) mirth, to laugh in a quiet way, to laugh inwardly or quietly, to utter with a chuckle

FAQs About the word chucklesome

buồn cười

to make a continuous gentle sound resembling suppressed (see suppress sense 5a) mirth, to laugh in a quiet way, to laugh inwardly or quietly, to utter with a ch

buồn cười,buồn cười,hài hước,buồn cười,hài hước,cuồng loạn,buồn cười,đồ cổ,buồn cười,Giải trí

nghiêm túc,nấm mộ,thiếu dí dỏm,khập khiễng,cảm động,an thần,nghiêm túc,nghiêm trọng,tỉnh táo,trang nghiêm

chucking (out) => ném (ra), chuckholes => ổ gà, chucked (out) => (bị đuổi ra ngoài), chuck (out) => ném (ra), chronometers => Đồng hồ bấm giờ,