Vietnamese Meaning of unhumorous
thiếu tính hài hước
Other Vietnamese words related to thiếu tính hài hước
- nghiêm túc
- thiếu dí dỏm
- khập khiễng
- nghiêm túc
- nghiêm túc
- ủ rũ
- u ám
- thê thảm
- không buồn cười
- không cười
- nhàm chán
- không buồn cười
- điềm tĩnh
- ảnh hưởng
- nấm mộ
- di chuyển
- thực tế
- cảm động
- an thần
- nghiêm trọng
- tỉnh táo
- trang nghiêm
- điềm đạm
- cảm động
- bi thảm
- nặng
- đầy nước mắt
- buồn
- buồn
- buồn
- đầy nước mắt
- đáng thương
Nearest Words of unhumorous
Definitions and Meaning of unhumorous in English
unhumorous (a)
lacking humor
FAQs About the word unhumorous
thiếu tính hài hước
lacking humor
nghiêm túc,thiếu dí dỏm,khập khiễng,nghiêm túc,nghiêm túc,ủ rũ,u ám,thê thảm,không buồn cười,không cười
buồn cười,đồ cổ,buồn cười,hài hước,Giải trí,buồn cười,buồn cười,Hài hước,hài hước,cuồng loạn
unhumanize => phi nhân cách hoá, unhuman => phi nhân tính, unhouseled => không tiếp rước Mình Thánh Chúa, unhoused => người vô gia cư, unhouse => tống ra khỏi nhà,