Vietnamese Meaning of unhouseled
không tiếp rước Mình Thánh Chúa
Other Vietnamese words related to không tiếp rước Mình Thánh Chúa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unhouseled
Definitions and Meaning of unhouseled in English
unhouseled (a.)
Not having received the sacrament.
FAQs About the word unhouseled
không tiếp rước Mình Thánh Chúa
Not having received the sacrament.
No synonyms found.
No antonyms found.
unhoused => người vô gia cư, unhouse => tống ra khỏi nhà, unhospitable => không hiếu khách, unhosed => không có vòi, unhorse => hất ngã khỏi lưng ngựa,