Vietnamese Meaning of unhurriedly
từ từ
Other Vietnamese words related to từ từ
- Thở gấp
- lanh lợi
- nhanh chóng
- nhanh
- Vội vã
- tia chớp
- nhanh
- nhanh
- Sẵn sàng
- vội vã
- Cộc cằn
- nhanh
- nhanh
- lốc xoáy
- tăng tốc
- cuộn tròn
- bu lông
- chóng mặt
- chóng mặt
- hạm đội
- bay
- vội vã
- vội vàng
- vội vã
- sao băng
- lời nhắc
- tăng tốc
- đua
- tăng vọt
- chạy bộ
- vội vã
- chạy trốn
- vội
- chạy quá tốc độ
- xoay
- vận tốc cong vênh
- khóa kéo
- chạy nhanh
- đánh trứng
- trượt scooter
Nearest Words of unhurriedly
- unhurried => không vội vã
- unhumorous => thiếu tính hài hước
- unhumanize => phi nhân cách hoá
- unhuman => phi nhân tính
- unhouseled => không tiếp rước Mình Thánh Chúa
- unhoused => người vô gia cư
- unhouse => tống ra khỏi nhà
- unhospitable => không hiếu khách
- unhosed => không có vòi
- unhorse => hất ngã khỏi lưng ngựa
Definitions and Meaning of unhurriedly in English
unhurriedly (r)
without haste
FAQs About the word unhurriedly
từ từ
without haste
ung dung,chậm,Trườn,bò,chần chừ,chần chừ,chậm,kéo lê,chậm chạp,tụt hậu
Thở gấp,lanh lợi,nhanh chóng,nhanh,Vội vã,tia chớp,nhanh,nhanh,Sẵn sàng,vội vã
unhurried => không vội vã, unhumorous => thiếu tính hài hước, unhumanize => phi nhân cách hoá, unhuman => phi nhân tính, unhouseled => không tiếp rước Mình Thánh Chúa,