Vietnamese Meaning of unhosed
không có vòi
Other Vietnamese words related to không có vòi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unhosed
Definitions and Meaning of unhosed in English
unhosed (a.)
Without hose.
FAQs About the word unhosed
không có vòi
Without hose.
No synonyms found.
No antonyms found.
unhorse => hất ngã khỏi lưng ngựa, unhopeful => tuyệt vọng, unhoped-for => bất ngờ, unhoped => không được mơ ước, unhoop => Bỏ vòng,