Vietnamese Meaning of tragic

thê thảm

Other Vietnamese words related to thê thảm

Definitions and Meaning of tragic in English

Wordnet

tragic (s)

very sad; especially involving grief or death or destruction

Wordnet

tragic (a)

of or relating to or characteristic of tragedy

Webster

tragic (a.)

Alt. of Tragical

Webster

tragic (n.)

A writer of tragedy.

A tragedy; a tragic drama.

FAQs About the word tragic

thê thảm

very sad; especially involving grief or death or destruction, of or relating to or characteristic of tragedyAlt. of Tragical, A writer of tragedy., A tragedy; a

không may mắn,đáng thương,thảm họa,đau khổ,đau buồn,làm phiền,khủng khiếp,nghiêm trọng,đau lòng,cồn cào ruột gan

an ủi,khuyến khích,thỏa mãn,khích lệ,truyền cảm hứng,dễ chịu,bổ ích,thỏa mãn,may mắn,vui vẻ

tragelaphus strepsiceros => Tragelaphus strepsiceros, tragelaphus scriptus => Sơn dương lớn, tragelaphus imberbis => Linh dương yểm nhỏ, tragelaphus eurycerus => Tragelaphus eurycerus, tragelaphus buxtoni => Tragelaphus buxtoni,