Vietnamese Meaning of tragically

đau thương

Other Vietnamese words related to đau thương

Definitions and Meaning of tragically in English

Wordnet

tragically (r)

in a tragic manner; with tragic consequences

FAQs About the word tragically

đau thương

in a tragic manner; with tragic consequences

không may,không may là,tiếc thay,Thật không may,không vui,chà,báo động,than ôi,Phiền phức,kinh khủng

đầy may mắn,may thay,hạnh phúc,may mắn thay,may mắn thay,thuận lợi,dễ chịu,quyến rũ,ngon,hoan hỉ

tragical => bi thảm, tragic flaw => Sai lầm bi thảm, tragic => thê thảm, tragelaphus strepsiceros => Tragelaphus strepsiceros, tragelaphus scriptus => Sơn dương lớn,