Vietnamese Meaning of winningly

chiến thắng

Other Vietnamese words related to chiến thắng

Definitions and Meaning of winningly in English

Webster

winningly (adv.)

In a winning manner.

FAQs About the word winningly

chiến thắng

In a winning manner.

dễ chịu,đẹp,quyến rũ,ngon,hoan hỉ,quyến rũ,thú vị,tinh tế,vẻ vang,tuyệt vời

kinh khủng,thật kinh khủng,tệ quá,khó chịu,kinh khủng,khủng khiếp,ốm,khủng khiếp,không dễ chịu,ghê tởm

winning streak => Chuỗi trận thắng, winning post => Đường về đích, winning => chiến thắng, winnew => winnew, winner's circle => vòng tròn người chiến thắng,