Vietnamese Meaning of gloriously

vẻ vang

Other Vietnamese words related to vẻ vang

Definitions and Meaning of gloriously in English

Wordnet

gloriously (r)

with glory or in a glorious manner

blessedly or wonderfully

FAQs About the word gloriously

vẻ vang

with glory or in a glorious manner, blessedly or wonderfully

quyến rũ,ngon,hoan hỉ,thú vị,tinh tế,tuyệt vời,tốt,tốt,dễ chịu,đẹp

kinh khủng,thật kinh khủng,tệ quá,khó chịu,kinh khủng,khủng khiếp,ốm,sốc,khủng khiếp,không dễ chịu

glorious revolution => Cuộc cách mạng vinh quang, glorious => oai hùng, glorioso => vinh quang, glorioser => vinh quang, gloriosa superba => Cây lan biên,