Vietnamese Meaning of pleasingly

dễ chịu

Other Vietnamese words related to dễ chịu

Definitions and Meaning of pleasingly in English

Wordnet

pleasingly (r)

in a pleasing manner

FAQs About the word pleasingly

dễ chịu

in a pleasing manner

dễ chịu,quyến rũ,ngon,hoan hỉ,thú vị,tinh tế,vẻ vang,tuyệt vời,tốt,vui vẻ

kinh khủng,thật kinh khủng,tệ quá,khó chịu,kinh khủng,khủng khiếp,ốm,sốc,khủng khiếp,không dễ chịu

pleasing => dễ chịu, pleaser => người nịnh hót, pleaseman => làm ơn, pleased => hài lòng, please => xin,