FAQs About the word pleasure trip

chuyến du lịch giải trí

a journey taken for pleasure

No synonyms found.

No antonyms found.

pleasure seeker => Người hưởng lạc, pleasure principle => Nguyên lý khoái lạc, pleasure ground => khu vui chơi giải trí, pleasure craft => Tàu thuyền giải trí, pleasure boat => du thuyền,