Vietnamese Meaning of pleasurer
người hưởng lạc
Other Vietnamese words related to người hưởng lạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pleasurer
- pleasureless => không thú vị
- pleasureful => thú vị
- pleasured => hài lòng
- pleasure trip => chuyến du lịch giải trí
- pleasure seeker => Người hưởng lạc
- pleasure principle => Nguyên lý khoái lạc
- pleasure ground => khu vui chơi giải trí
- pleasure craft => Tàu thuyền giải trí
- pleasure boat => du thuyền
- pleasure => niềm vui
Definitions and Meaning of pleasurer in English
pleasurer (n.)
A pleasure seeker.
FAQs About the word pleasurer
người hưởng lạc
A pleasure seeker.
No synonyms found.
No antonyms found.
pleasureless => không thú vị, pleasureful => thú vị, pleasured => hài lòng, pleasure trip => chuyến du lịch giải trí, pleasure seeker => Người hưởng lạc,