Vietnamese Meaning of pleating
Gấp
Other Vietnamese words related to Gấp
Nearest Words of pleating
- pleat => Nếp gấp
- pleasurist => người theo chủ nghĩa hưởng lạc
- pleasuring => dễ chịu
- pleasurer => người hưởng lạc
- pleasureless => không thú vị
- pleasureful => thú vị
- pleasured => hài lòng
- pleasure trip => chuyến du lịch giải trí
- pleasure seeker => Người hưởng lạc
- pleasure principle => Nguyên lý khoái lạc
Definitions and Meaning of pleating in English
pleating (n)
the act of folding in parallel folds
FAQs About the word pleating
Gấp
the act of folding in parallel folds
bện tóc,Dệt,bện,phân lô,Liên hợp,đan xen
No antonyms found.
pleat => Nếp gấp, pleasurist => người theo chủ nghĩa hưởng lạc, pleasuring => dễ chịu, pleasurer => người hưởng lạc, pleasureless => không thú vị,