FAQs About the word pleating

Gấp

the act of folding in parallel folds

bện tóc,Dệt,bện,phân lô,Liên hợp,đan xen

No antonyms found.

pleat => Nếp gấp, pleasurist => người theo chủ nghĩa hưởng lạc, pleasuring => dễ chịu, pleasurer => người hưởng lạc, pleasureless => không thú vị,