FAQs About the word pleasingness

dễ chịu

the quality of giving pleasure to the senses

sự dễ chịu,sự hấp dẫn,Em yêu,ngon miệng,mong muốn,tính mong muốn,sự tử tế,Niềm vui (niềm vui),độ ngọt,hấp dẫn

sự ghê tởm,kinh tởm,sự khó chịu,khó chịu,tính gây khó chịu,Chán ghét,sự ghê tởm

pleasingly => dễ chịu, pleasing => dễ chịu, pleaser => người nịnh hót, pleaseman => làm ơn, pleased => hài lòng,