Vietnamese Meaning of desirableness
tính mong muốn
Other Vietnamese words related to tính mong muốn
Nearest Words of desirableness
Definitions and Meaning of desirableness in English
desirableness (n)
the quality of being worthy of desiring
attractiveness to the opposite sex
desirableness (n.)
The quality of being desirable.
FAQs About the word desirableness
tính mong muốn
the quality of being worthy of desiring, attractiveness to the opposite sexThe quality of being desirable.
lợi thế,sự khả thi,mong muốn,sự tiện lợi,khả thi,sự thận trọng,tính thích hợp,tiện lợi,phán đoán sáng suốt,tính thực tế
không thực tế,Thiếu thận trọng,bất hợp lý,Sự bất tiện,sự không khôn ngoan,bất khả thi,thiếu thận trọng,Không thích hợp,tính không thích hợp thời điểm
desirable => đáng khao khát, desirability => mong muốn, desipramine => Desipramine, desinential => tận cùng, desinent => kết thúc,